Characters remaining: 500/500
Translation

trẩm

Academic
Friendly

Từ "trẩm" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tính từ (t): "trẩm" dùng để chỉ tình trạng không thể phát triển hoặc không thể mọc lên được, thường liên quan đến cây cối hoặc hạt giống. dụ: "quên tưới, hạt trẩm mất cả" có nghĩanếu không tưới nước, hạt giống sẽ không nảy mầm sẽ hỏng.

  2. Động từ (đg): "trẩm" có nghĩadìm đi, thủ tiêu, hoặc làm cho cái đó im lặng hoặc không còn tồn tại. dụ: "trẩm thư" có thể hiểu làm cho một bức thư không còn giá trị hoặc không được chú ý đến nữa; "trẩm món tiền" có thể hiểu không cho một khoản tiền nào đó được sử dụng hoặc chỉ cho không được hoạt động.

dụ sử dụng
  • dụ 1 (tính từ): "Nếu không chăm sóc cây, chúng sẽ trẩm không thể phát triển." (Cây sẽ không sống nếu không được chăm sóc đúng cách.)

  • dụ 2 (động từ): " quá nhiều ý kiến trái chiều, nên chúng ta cần trẩm những lời bàn luận không cần thiết." (Cần dẹp bỏ những cuộc thảo luận không quan trọng.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay thơ ca, từ "trẩm" có thể được sử dụng để thể hiện sự bi thương hoặc sự im lìm, như trong một bài thơ nói về sự lắng đọng của cảm xúc hay kỷ niệm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "chết", "hỏng" (trong ngữ cảnh không thể phát triển) "dìm" (trong ngữ cảnh làm cho cái đó không phát triển hoặc không còn giá trị).

  • Từ đồng nghĩa: "tiêu diệt" (trong ngữ cảnh dìm đi hay thủ tiêu), "dẹp bỏ".

Lưu ý phân biệt
  • "Trẩm" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. có thể nghe có vẻ cổ điển hoặc trang trọng hơn so với các từ khác đồng nghĩa.

  • Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của "trẩm", nếu không dùng đúng, có thể gây nhầm lẫn cho người nghe.

  1. 1. t. Không mọc lên được: Quên tưới, hạt trẩm mất cả. 2. đg. Dìm đi, thủ tiêu, im đi: Trẩm thư; Trẩm món tiền.

Comments and discussion on the word "trẩm"