Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trời ơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. th. Nh. Trời. II. t. 1. Vu vơ, không căn cứ : Câu chuyện trời ơi. 2. (đph). Xấu xí, kém cỏi : Tính nết nó trời ơi lắm.
Related search result for "trời ơi"
Comments and discussion on the word "trời ơi"