Từ "tracasserie" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, mang nghĩa là sự lo lắng, sự gây phiền nhiễu, hoặc điều gì đó làm cho người khác cảm thấy bận tâm, khó chịu. Từ này thường được sử dụng để chỉ những phiền toái nhỏ trong cuộc sống hàng ngày mà có thể khiến chúng ta cảm thấy khó chịu hoặc lo lắng.
Dans la vie quotidienne, il y a toujours des tracasseries.
Ne laisse pas les tracasseries te gâcher la journée.
Từ "tracasserie" có thể được dùng trong các văn cảnh trang trọng hơn, thường liên quan đến các tình huống gây stress hoặc áp lực trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Le travail peut parfois être source de tracasseries inutiles.
Souci: lo lắng, sự quan tâm.
Préoccupation: mối bận tâm.
Se faire du souci: lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó.
Tracasser quelqu'un: làm phiền ai đó.
Từ "tracasserie" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt những cảm xúc lo lắng hoặc phiền nhiễu mà mỗi người có thể gặp phải trong cuộc sống.