Characters remaining: 500/500
Translation

tracing

/'treisiɳ/
Academic
Friendly

Từ "tracing" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết hoặc sự đồ lại. thường được sử dụng để chỉ hành động theo dõi, phác thảo hoặc sao chép một hình ảnh, một đối tượng hoặc một thông tin nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ "tracing":

1. Định nghĩa
  • Tracing: Sự vạch ra, kẻ ra hay theo dấu vết một cái đó. Trong nghệ thuật, thường được dùng để chỉ hành động phác thảo một hình ảnh bằng cách theo dõi các đường nét của .
2. dụ sử dụng cơ bản
  • In art class, we learned tracing by following the lines of a drawing. (Trong lớp nghệ thuật, chúng tôi đã học cách vạch ra bằng cách theo dõi các đường nét của một bức tranh.)
  • The detective was tracing the suspect's movements throughout the city. (Thám tử đang theo dõi hành động của nghi phạm trong suốt thành phố.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Tracing back the history of a family can reveal interesting stories. (Theo dõi lịch sử của một gia đình có thể tiết lộ những câu chuyện thú vị.)
  • The scientist is tracing the origins of the virus to understand its mutation. (Nhà khoa học đang theo dõi nguồn gốc của virus để hiểu về sự biến đổi của .)
4. Biến thể của từ
  • Trace (động từ): Hành động theo dõi hoặc vạch ra. dụ: "She traced the outline of the map."
  • Tracer (danh từ): Người hoặc vật dùng để theo dõi, dụ: "The tracer bullet helps in aiming."
  • Traceable (tính từ): Có thể theo dõi được. dụ: "The funds must be traceable."
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tracking: Theo dõi, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc điều tra.
  • Sketching: Phác thảo, thường dùng khi tạo ra một bản vẽ nhanh chóng.
  • Copying: Sao chép, có thể không nhất thiết phải theo dấu vết.
6. Idioms phrasal verbs
  • "Trace back": Theo dõi nguồn gốc hoặc thời điểm của một sự vật. dụ: "You can trace back the origins of this tradition to ancient times."
  • "Leave a trace": Để lại dấu vết, thường chỉ về sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của một người hoặc sự việc.
7. Kết luận

Từ "tracing" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học đến điều tra. Hiểu sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự vạch, sự kẻ
  2. sự theo dấu vết
  3. sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)

Synonyms

Words Containing "tracing"

Comments and discussion on the word "tracing"