Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
trace
/treis/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)
IDIOMS
  • to be in the traces
    • đang thắng cương (đen & bóng)
  • to kick opver the traces
    • (xem) kick
danh từ
  • ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích
    • the traces of an ancient civilization
      những vết tích của một nền văn minh cổ
  • một chút, chút ít
    • not to show a trace of fear
      không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả
ngoại động từ
  • ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
    • to trace out a plan
      vạch một kế hoạch
    • to trace a line of conduct
      vạch ra một lối cư xử
  • kẻ theo vạch, chỉ theo đường
    • to trace the line with one's finger
      lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
  • theo vết, theo vết chân
    • to trace someone
      theo vết chân của người nào
  • theo, đi theo
    • to trace a shady way
      đi dọc theo con đường râm mát
  • tìm thấy dấu vết
    • to trace an influence
      tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng
IDIOMS
  • to trace back to
    • truy nguyên đến
  • to trace off
    • vẽ phóng lại
  • to trace out
    • vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)
  • to trace over
    • đồ lại (một bức hoạ)
Related search result for "trace"
Comments and discussion on the word "trace"