Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trackage
/'trækidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kéo tàu, sự lai tàu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
Related search result for "trackage"
Comments and discussion on the word "trackage"