Giải thích từ "trade-union"
Định nghĩa: "Trade-union" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nghiệp đoàn" hoặc "công đoàn". Đây là tổ chức được thành lập bởi những người lao động trong cùng một ngành nghề hoặc lĩnh vực, với mục đích bảo vệ quyền lợi, cải thiện điều kiện làm việc và thương lượng về lương bổng.
Ví dụ sử dụng: 1. The workers decided to join a trade union to fight for better wages.
(Những người lao động quyết định tham gia một công đoàn để đấu tranh cho mức lương tốt hơn.)
Biến thể của từ: - Trade unionist: Người tham gia hoặc ủng hộ công đoàn, thường là những người làm việc trong các tổ chức công đoàn. - Ví dụ: He is a trade unionist who advocates for workers' rights.
(Anh ấy là một người ủng hộ công đoàn, người bênh vực quyền lợi của người lao động.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn viết chính thức hoặc trong các báo cáo nghiên cứu về xã hội, bạn có thể thấy cụm từ này được sử dụng để phân tích vai trò của các công đoàn trong nền kinh tế. - Ví dụ: The impact of trade unions on wage equality is a crucial aspect of economic studies.
(Tác động của các công đoàn đến sự bình đẳng về lương là một khía cạnh quan trọng trong các nghiên cứu kinh tế.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Labor union: Là một từ đồng nghĩa khác cho "trade union", cũng có nghĩa là công đoàn. - Worker’s union: Thường được dùng để chỉ các tổ chức tương tự nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - Unionize: Động từ dùng để chỉ hành động tổ chức thành công đoàn. - Ví dụ: The employees are trying to unionize to protect their rights.
(Những nhân viên đang cố gắng tổ chức thành công đoàn để bảo vệ quyền lợi của họ.)