Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trafic
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự buôn bán (bất chính)
    • Le trafic des stupéfiants
      sự buôn bán ma túy
  • sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin
    • Trafic aérien
      giao thông hàng không
    • Trafic ferroviaire
      giao thông đường sắt
    • Trafic fluvial
      giao thông đường sông
    • Trafic routier
      giao thông đường bộ
    • Trafic maritime
      giao thông trên biển
    • Trafic (de) porte à porte
      giao thông lân cận
    • Trafic en transit
      giao thông liên vận
    • Trafic de banlieue
      giao thông ngoại thành
    • Trafic bilatéral
      sự lưu thông hai chiều, thông tin hai chiều
    • Trafic radio-électrique
      thông tin vô tuyến điện
    • Trafic télex
      thông tin télex
    • Trafic canalisé
      sự lưu thông thông suốt, giao thông thông luồng
    • Route sur laquelle se fait un trafic important
      con đường có luồng giao thông lớn
    • Trafic en vrac
      sự vận chuyển hàng rời
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự buôn bán, công việc mậu dịch
    • Le trafic avec les pays lointains
      công việc mậu dịch với các nước xa
    • faire trafic de ses charmes
      (thân mật) buôn son bán phấn, làm đĩ
    • trafic d'influence
      sự ăn hối lộ
Related search result for "trafic"
Comments and discussion on the word "trafic"