Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
training
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) sự tập dượt
    • training autogène
      (y học) liệu pháp thư duỗi tâm thần
Comments and discussion on the word "training"