Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transitif
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học, (triết học)) bắc cầu
    • Relation transitive
      quan hệ bắc cầu
    • Verbe transitif
      (ngôn ngữ học) ngoại động từ
Related words
Related search result for "transitif"
Comments and discussion on the word "transitif"