Characters remaining: 500/500
Translation

trebuchet

/'trebjuʃet/
Academic
Friendly

Từ "trebuchet" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "máy bắn đá" hoặc "bẫy đánh chim cân tiểu ly". Đây một loại máy công cụ được sử dụng trong thời kỳ trung cổ để ném đá hoặc các vật nặng khác vào các công trình phòng thủ, như thành trì. Trebuchet hoạt động dựa trên nguyên tắc vật , sử dụng trọng lực sức mạnh của dây đàn hồi để tạo ra lực bắn mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  1. Trebuchet (danh từ): Một loại máy bắn đá cổ điển, thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh thời trung cổ để phá hủy tường thành hoặc tấn công kẻ địch từ xa.
dụ sử dụng:
  • The army used a trebuchet to launch stones over the castle walls.
    (Quân đội đã sử dụng một cái trebuchet để ném đá qua tường thành.)

  • In medieval times, a trebuchet was an effective weapon for sieges.
    (Trong thời trung cổ, một cái trebuchet một khí hiệu quả cho các cuộc bao vây.)

Sử dụng nâng cao:
  • The design of the trebuchet demonstrates advanced engineering techniques for its time. (Thiết kế của trebuchet cho thấy những kỹ thuật kỹ thuật tiên tiến cho thời điểm đó.)
Biến thể của từ:
  • "Trebuchets" (danh từ số nhiều): Nhiều máy bắn đá. dụ: The battlefield was filled with several trebuchets ready for use. (Chiến trường đầy những trebuchets sẵn sàng để sử dụng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Catapult" (máy bắn đá): Cũng một loại máy bắn, nhưng thường chế hoạt động khác thường được sử dụng cho mục đích bắn nhanh hơn.
  • "Ballista" (máy bắn tên): Một loại máy bắn tên lớn, tương tự như một khẩu súng trường cổ điển.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nổi tiếng nào liên quan trực tiếp đến "trebuchet", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tấn công hay phá hủy mạnh mẽ, dụ:
    • "To launch an attack" (tấn công mạnh mẽ) có thể liên tưởng đến việc sử dụng một trebuchet trong chiến tranh.
Phrasal verbs:

Hiện tại, không phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "trebuchet", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verbs khác trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc kỹ thuật như: - "Set up" (thiết lập): to set up a trebuchet before the battle.

danh từ
  1. bẫy đánh chim
  2. cân tiểu ly
  3. (sử học) máy bắn đá

Comments and discussion on the word "trebuchet"