Từ "trebuchet" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "máy bắn đá" hoặc "bẫy đánh chim cân tiểu ly". Đây là một loại máy công cụ được sử dụng trong thời kỳ trung cổ để ném đá hoặc các vật nặng khác vào các công trình phòng thủ, như thành trì. Trebuchet hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý, sử dụng trọng lực và sức mạnh của dây đàn hồi để tạo ra lực bắn mạnh mẽ.
The army used a trebuchet to launch stones over the castle walls.
(Quân đội đã sử dụng một cái trebuchet để ném đá qua tường thành.)
In medieval times, a trebuchet was an effective weapon for sieges.
(Trong thời trung cổ, một cái trebuchet là một vũ khí hiệu quả cho các cuộc bao vây.)
Hiện tại, không có phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "trebuchet", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verbs khác trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc kỹ thuật như: - "Set up" (thiết lập): to set up a trebuchet before the battle.