Characters remaining: 500/500
Translation

trimballement

Academic
Friendly

Từ "trimballement" trong tiếng Pháp bắt nguồn từ động từ "trimbaler", nghĩadi chuyển một cách không chắc chắn, thường liên quan đến việc mang vác hoặc di chuyển một vật đó một cách lắc lư. "Trimballement" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái của việc di chuyển một cách lắc lư hoặc không ổn định.

Định nghĩa:

Trimballement (danh từ) – Hành động di chuyển lắc lư, không ổn định, thường khi mang vác một vật đó. có thể dùng để chỉ cả trạng thái vậtlẫn trạng thái tinh thần.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "Le trimballement du sac à dos sur mon dos m'a dérangé." (Sự lắc lư của cái ba trên lưng tôi đã làm tôi khó chịu.)
  2. Trong ngữ cảnh tinh thần:

    • "Son esprit était en trimballement après une longue journée de travail." (Tâm trí của anh ấy đang lắc lư sau một ngày dài làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trimballement có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự không ổn định, hỗn loạn trong một tình huống nào đó. Ví dụ:
    • "Le trimballement de la situation politique crée de l'incertitude." (Sự không ổn định của tình hình chính trị tạo ra sự bất định.)
Biến thể của từ:
  • Trimbaler (động từ): Mang vác, di chuyển một cách không ổn định.
  • Trimbalage (danh từ): Hành động hoặc quá trình của việc trimbalement.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Secouer: Rung, lắc.
  • Balancer: Đung đưa, lắc lư.
  • Osciller: Dao động.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en déséquilibre: Ở trong trạng thái không cân bằng.
  • Avoir la tête qui tourne: Cảm thấy choáng váng, có thể liên quan đến cảm giác "trimballement" trong đầu.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "trimballement", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa. Từ này thường gợi lên hình ảnh về sự không ổn định, có thể liên quan đến cảm giác hoặc tình huống vật lý.

  1. xem trimbalage

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trimballement"