Characters remaining: 500/500
Translation

triperie

Academic
Friendly

Từ "triperie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cửa hàng bán lòng" (như lòng heo, lòng , v.v.). Đâymột loại cửa hàng chuyên cung cấp các sản phẩm nội tạng động vật, đặc biệtlòng (ruột) của chúng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Triperie" chỉ đến một cửa hàng hoặc một tiệm chuyên bán các loại nội tạng, như lòng, tim, gan, phổi, v.v. Những sản phẩm này thường được sử dụng trong ẩm thực, có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je vais à la triperie pour acheter des tripes.
    • (Tôi đi đến cửa hàng bán lòng để mua lòng.)
  2. Sử dụng trong câu phức:

    • Dans la triperie, on trouve une variété de produits frais, comme des tripes de mouton et de bœuf.
    • (Tại cửa hàng bán lòng, chúng ta tìm thấy nhiều sản phẩm tươi sống, như lòng cừu lòng .)
Các biến thể của từ:
  • Tripes: Danh từ số nhiều, có nghĩa là "lòng" (ví dụ: "Les tripes sont souvent utilisées dans la cuisine traditionnelle." - Lòng thường được sử dụng trong ẩm thực truyền thống).
  • Tripier: Danh từ chỉ người bán lòng (nghề nghiệp), có thể dịch là "người bán lòng".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Boucherie: Cửa hàng bán thịt, nơi bán các loại thịt khác nhau, không chỉ riêng lòng.
  • Charcuterie: Cửa hàng bán thực phẩm chế biến từ thịt, có thể bao gồm cả các loại thịt nguội, xúc xích một số sản phẩm nội tạng.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir du tripes": Nghĩa là " dũng khí" hoặc " sự quyết tâm". Ví dụ: Il a du tripes pour affronter les défis. (Anh ấy dũng khí để đối mặt với những thách thức.)

  • "Tripoter": Động từ có nghĩa là "sờ mó" hoặc "chơi đùa với" (thường mang nghĩa không tốt). Ví dụ: Ne tripote pas ce que tu ne comprends pas. (Đừng sờ mó những bạn không hiểu.)

Chú ý:

Khi sử dụng từ "triperie", bạn cần nhớ rằng đâymột từ mang tính đặc thù thường không phổ biến như các loại cửa hàng khác trong ẩm thực. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực Pháp, nơi các món ăn từ nội tạng truyền thống lâu đời.

danh từ giống cái
  1. hàng lòng
  2. nghề bán lòng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "triperie"