Characters remaining: 500/500
Translation

trophée

Academic
Friendly

Từ "trophée" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chiến quả" hoặc "chiến lợi phẩm". Từ này được sử dụng để chỉ những phần thưởng hoặc vật phẩm được trao tặng cho những người đạt được thành tích xuất sắc trong một hoạt động nào đó, đặc biệttrong các cuộc thi thể thao, nghệ thuật hoặc học thuật.

Định nghĩa:
  • Trophée (danh từ giống đực): Chiến quả, chiến lợi phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le sport: "Il a gagné un trophée pour sa performance exceptionnelle." (Anh ấy đã giành được một chiến quả cho màn trình diễn xuất sắc của mình.)
  2. Dans l'art: "Ce tableau a été un trophée de la compétition artistique." (Bức tranh nàymột chiến lợi phẩm của cuộc thi nghệ thuật.)
  3. Dans l'histoire: "Le trophée de guerre était exposé au musée." (Chiến lợi phẩm chiến tranh được trưng bày tại bảo tàng.)
Các biến thể của từ:
  • Trophée d'armes: Chiến lợi phẩm từ vũ khí, thường liên quan đến các chiến tích quân sự.
  • Trophée sportif: Chiến quả thể thao, thườngnhững phần thưởng trong các giải đấu thể thao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mur orné de trophées: Tường được trang trí với các chiến lợi phẩm, thường được sử dụng để mô tả không gian trưng bày thành tựu.
  • On dressait le trophée contre un tronc d'arbre: Người ta dựng chiến lợi phẩm lên một thân cây, thường để thể hiện lòng kiêu hãnh hoặc như một cách tôn vinh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Récompense: Phần thưởng, thường dùng để chỉ các hình thức thưởng khác nhau không chỉvật phẩm cụ thể.
  • Prix: Giải thưởng, có thể dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang nghĩa chung hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Gagner un trophée: Giành được một chiến quả.
  • Remporter un prix: Đoạt giải thưởng, có thể sử dụng thay thế cho "gagner un trophée" khi nói về các giải thưởng không phảivật phẩm cụ thể.
Tóm lại:

"Trophée" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ những thành tựu phần thưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. chiến quả, chiến lợi phẩm
    • Un trophée d'armes
      vũ khí chiến lợi phẩm
  2. bức chiến quả
    • Mur orné de trophées
      tường trang trí bức chiến lợi quả
  3. (sử học) áo giáp của bại tướng
    • On dressait le trophée contre un tronc d'arbre
      người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây
  4. đài chiến quả

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trophée"