Characters remaining: 500/500
Translation

travée

Academic
Friendly

Từ "travée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) những nghĩa chính như sau:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc, "travée" còn có thể được dùng để mô tả cách bố trí không gian bên trong các công trình lớn, như nhà hát hoặc trung tâm hội nghị, nơi các "travées" có thể tạo ra các khu vực rõ ràng cho người tham dự.
Phân biệt các biến thể:
  • "travée" là danh từ không biến thể số nhiều khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, chúng ta có thể gặp "travées" khi đề cập đến nhiều gian, nhịp hay dãy.
Từ gần giống:
  • traverse: Đây cũngmột từ liên quan đến việc đi qua hoặc cắt ngang, nhưng không có nghĩa cụ thể như "travée".
  • traverser: Động từ có nghĩa là "qua" hoặc "đi qua".
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh kiến trúc, có thể sử dụng từ section để chỉ một phần của công trình, nhưng cần chú ý cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, "travée" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng khi sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, có thể kết hợp với các động từ khác nhau để tạo thành các cụm từ chỉ sự bố trí hoặc tổ chức không gian.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. La nouvelle église a été conçue avec quatre travées impressionnantes. (Nhà thờ mới được thiết kế với bốn gian ấn tượng.)
danh từ giống cái
  1. gian (nhà)
    • Maison à cinq travées
      nhà năm gian
  2. nhịp (cầu)
    • Pont de quatre travées
      cầu bốn nhịp
  3. dãy bàn ghế
    • Les travées d'une assemblée
      những dãy bàn ghế trong một hội nghị

Comments and discussion on the word "travée"