Từ "trouvé" trong tiếng Pháp là dạng phân từ II của động từ "trouver", có nghĩa là "tìm thấy", "nhặt được" hoặc "bắt được". Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau và có một số nghĩa phụ, cũng như các biến thể mà bạn cần lưu ý.
Trong ngữ cảnh đồ vật:
Trong ngữ cảnh con người:
Trong ngữ cảnh ý tưởng hoặc sáng tạo:
Động từ "trouver": Từ gốc của "trouvé". Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
"découvrir": có nghĩa là "khám phá". Ví dụ:
"déceler": có nghĩa là "phát hiện".
"Tout trouvé": cụm từ này có nghĩa là một điều gì đó rất tự nhiên và dễ dàng đến với bạn.
"Avoir trouvé chaussure à son pied": thành ngữ này nghĩa là tìm thấy điều gì đó hoàn hảo cho mình.
Khi sử dụng "trouvé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Nó có thể mang nhiều ý nghĩa tùy vào cách bạn diễn đạt trong câu.