Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trỉa

Academic
Friendly

Từ "trỉa" trong tiếng Việt có nghĩahành động rắc hạt giống xuống đất để gieo trồng. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong nông nghiệp. Khi bạn "trỉa" hạt giống, bạn đang chuẩn bị cho cây cối phát triển bằng cách đưa hạt vào trong đất.

Định nghĩa:

Trỉa (động từ): Rắc hạt giống xuống đất để gieo trồng.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Hôm nay, tôi sẽ trỉa hạt giống vừng trong vườn."

    • Trong câu này, từ "trỉa" được sử dụng để chỉ hành động gieo hạt giống vừng.
  2. Câu nâng cao: "Trước khi trỉa hạt, bạn cần chuẩn bị đất thật tơi xốp để cây dễ phát triển."

    • đây, từ "trỉa" kết hợp với một số cụm từ khác để miêu tả quy trình gieo trồng.
Các cách sử dụng khác:
  • Trỉa hạt: Nghĩa là hành động gieo hạt giống cụ thể nào đó, dụ: "trỉa hạt đậu, trỉa hạt ngô".
  • Trỉa vào đất: Chỉ hơn về nơi hạt giống được gieo xuống.
Các từ gần giống:
  • Gieo: Cũng có nghĩarắc hạt giống, nhưng thường dùng chung cho tất cả các loại hạt giống chứ không chỉ riêng "trỉa".
  • Rắc: Có thể hiểu hành động rải một cách nhẹ nhàng, không chỉ riêng về hạt giống còn có thể cho các loại vật liệu khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Gieo: Có thể được sử dụng thay thế cho từ "trỉa" trong nhiều trường hợp, nhưng "gieo" thường mang nghĩa rộng hơn không chỉ dừng lạiviệc rắc hạt giống.
Lưu ý:
  • "Trỉa" thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, trong khi "gieo" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống hơn.
  • Khi sử dụng từ "trỉa", người dùng thường nghĩ đến những loại hạt cụ thể quá trình chuẩn bị đất.
  1. đg. Rắc hạt giống: Trỉa hạt vừng.

Comments and discussion on the word "trỉa"