Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tu từ học
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bộ môn nghiên cứu nghệ thuật dùng ngôn ngữ ngoài nghĩa đen thông thường hoặc diễn ý với những tình cảm trên mức bình thản thông thường, nhằm biểu đạt được thanh nhã, mạnh mẽ...
Comments and discussion on the word "tu từ học"