Characters remaining: 500/500
Translation

tuilette

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "toilette" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nhà vệ sinh" hoặc "phòng tắm". Tuy nhiên, từ này cũng những nghĩa cách sử dụng khác nhau bạn cần chú ý.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nhà vệ sinh: "toilette" thường được dùng để chỉ nơi mọi người đi vệ sinh. Ví dụ:

    • Où sont les toilettes ? (Nhà vệ sinhđâu?)
    • Je vais aux toilettes. (Tôi đi vào nhà vệ sinh.)
  2. Thói quen vệ sinh cá nhân: "toilette" cũng có thể ám chỉ đến thói quen vệ sinh cá nhân, như rửa mặt, chải tóc, làm sạch cơ thể. Ví dụ:

    • Je fais ma toilette le matin. (Tôi làm vệ sinh cá nhân vào buổi sáng.)
  3. Trang điểm: Trong một số ngữ cảnh, "toilette" có thể được sử dụng để chỉ việc trang điểm hoặc chăm sóc bản thân. Ví dụ:

    • Elle a pris le temps de faire sa toilette avant de sortir. ( ấy đã dành thời gian để trang điểm trước khi ra ngoài.)
Phân biệt các biến thể:
  • Toilettes (số nhiều): Khi sử dụngdạng số nhiều, "toilettes" thường chỉ đến nhà vệ sinh công cộng hoặc nhiều phòng vệ sinh khác nhau.
    • Ví dụ: Les toilettes sont à droite. (Nhà vệ sinhbên phải.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • WC: Từ viết tắt của "water closet", cũng có nghĩanhà vệ sinh.
  • Salle de bain: Thường chỉ phòng tắm, nơi bồn tắm hoặc vòi sen.
  • Lavabo: Là bồn rửa mặt, có thể thấy trong phòng tắm.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Faire sa toilette: Cụm từ này có nghĩalàm vệ sinh cá nhân.
  • Toilette de chat: Nghĩa đen là "vệ sinh của mèo", thường dùng để chỉ việc chăm sóc bản thân một cách nhanh chóng đơn giản.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số văn cảnh trang trọng hơn, bạn có thể thấy "toilette" được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc phong cách sống.

Kết luận:

Tóm lại, "toilette" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp. không chỉ đơn giảnnhà vệ sinh mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác liên quan đến vệ sinh cá nhân chăm sóc bản thân.

danh từ giống cái
  1. ngói con

Comments and discussion on the word "tuilette"