Characters remaining: 500/500
Translation

tuân

Academic
Friendly

Từ "tuân" trong tiếng Việt có nghĩavâng theo, chấp hành hoặc thực hiện theo một quy định, mệnh lệnh, hay ý kiến của người khác. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng tuân thủ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tuân lời: Có nghĩanghe theo thực hiện những người khác yêu cầu hoặc chỉ dẫn. dụ:

    • "Con luôn tuân lời bố mẹ."
    • "Người lính phải tuân lời chỉ huy."
  2. Tuân thủ: Thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp luật hoặc quy định, nghĩa là thực hiện theo luật lệ hoặc quy tắc. dụ:

    • "Mọi công dân đều phải tuân thủ pháp luật."
    • "Các công ty phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường."
Các nghĩa khác:
  • Tuân theo: Có nghĩa tương tự như tuân lời, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn. dụ:
    • "Chúng ta cần tuân theo các quy tắc an toàn trong lao động."
Biến thể từ liên quan:
  • Tuân thủ: Như đã đề cập ở trên, một biến thể của từ "tuân" dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Tuân phục: Nghĩa tương tự, nhưng mang tính chất phục tùng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức. dụ:
    • "Tất cả quân nhân phải tuân phục mệnh lệnh."
Từ gần giống:
  • Vâng: Từ này có nghĩa tương tự, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. dụ:
    • "Vâng, tôi sẽ làm theo."
Từ đồng nghĩa:
  • Nghe lời: Có nghĩalàm theo những người khác nói.
  • Chấp hành: Thực hiện theo mệnh lệnh hoặc quy định.
  1. đg. Vâng theo: Tuân lời.

Comments and discussion on the word "tuân"