Characters remaining: 500/500
Translation

téléga

Academic
Friendly

Từ "téléga" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột loại xe ngựa chở hàng, thường bốn bánh, đặc biệttrong các vùng của nước Nga xưa. Đâymột từ khá cụ thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Định nghĩa:
  • Téléga (f): Xe ngựa chở hàng bốn bánh, thường được sử dụngNga xưa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh lịch sử:

    • "Au XIXe siècle, les téléga étaient couramment utilisés pour transporter des marchandises dans les villages russes." (Vào thế kỷ 19, các xe téléga thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong các ngôi làng của Nga.)
  2. Trong văn chương:

    • "Le roman décrit un voyage à travers la Russie, où les personnages utilisent une téléga pour se déplacer." (Cuốn tiểu thuyết mô tả một chuyến đi qua nước Nga, nơi các nhân vật sử dụng một chiếc téléga để di chuyển.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "téléga" có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện về văn hóa lịch sử Nga, cũng như trong các tác phẩm văn học liên quan đến chủ đề này.
Chú ý về biến thể từ gần giống:
  • Từ "téléga" không nhiều biến thể do tính chất cụ thể của . Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ khác liên quan đến phương tiện vận chuyển như:
    • "carrosse": xe ngựa kiểu lớn thường dùng cho quý tộc.
    • "charrette": xe kéo, thường nhỏ hơn được sử dụng cho công việc hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa không phổ biến cho "téléga" trong tiếng Pháp, nhưng có thể coi "chariot" (xe chở hàng) là gần gũi hơn trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrased verb:

Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "téléga". Tuy nhiên, trong văn hóa Nga, nhiều hình ảnh biểu tượng liên quan đến các phương tiện cổ điển như téléga.

Kết luận:

Tóm lại, "téléga" là một thuật ngữ lịch sử khá cụ thể chỉ về một loại xe ngựa chở hàngNga xưa.

danh từ giống cái
  1. xe ngựa chở hàng (bốn bánhNga xưa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "téléga"