Characters remaining: 500/500
Translation

télévisé

Academic
Friendly

Từ "télévisé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được phát sóng trên truyền hình" hoặc "liên quan đến truyền hình". Từ này được hình thành từ danh từ "télévision" (truyền hình) hậu tố "-isé", thường được dùng để chỉ những liên quan đến một hành động hoặc một trạng thái nào đó.

Các cách sử dụng ý nghĩa
  1. Mô tả chương trình:

    • Ví dụ: "Le concert sera télévisé ce soir." (Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng trên truyền hình tối nay.)
  2. Mô tả tin tức:

    • Ví dụ: "Le journal télévisé a annoncé des nouvelles importantes." (Bản tin truyền hình đã thông báo những tin tức quan trọng.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Ví dụ: "Nous avons regardé un documentaire télévisé sur la nature." (Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu truyền hình về thiên nhiên.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • "télévision" (truyền hình) - danh từ.
    • "télévisé" (được phát sóng trên truyền hình) - tính từ.
    • "téléviseur" (ti vi) - danh từ chỉ thiết bị.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "diffusé" (được phát sóng) - có thể dùng để chỉ bất kỳ hình thức phát sóng nào, không chỉ riêng truyền hình.
    • "émission" (chương trình phát sóng) - chỉ một chương trình cụ thể trên truyền hình.
Một số cụm từ thành ngữ
  • Journal télévisé: Bản tin truyền hình, là chương trình tin tức phát sóng trên truyền hình.
  • Émission télévisée: Chương trình truyền hình, có thểbất kỳ loại chương trình nào (giải trí, giáo dục, thể thao, v.v.).
Sử dụng nâng cao
  • Khi nói về một sự kiện lớn được truyền hình trực tiếp, bạn có thể nói: "L'événement historique a été télévisé en direct." (Sự kiện lịch sử đã được phát sóng trực tiếp.)
  • Trong bối cảnh phê bình, bạn có thể nói: "Ce film télévisé n'était pas à la hauteur de mes attentes." (Bộ phim truyền hình này không đạt yêu cầu của tôi.)
Chú ý
  • Khi sử dụng "télévisé", bạn cần chú ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về điều liên quan đến truyền hình, từ này có thể không được hiểu đúng nếu không ngữ cảnh rõ ràng.
  • Cũng cần lưu ý rằng từ "télévisé" thường chỉ được dùng với những chương trình hoặc sự kiện đã được phát sóng, không phảinhững sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai chưa thông tin cụ thể.
tính từ
  1. truyền hình
    • Journal télévisé
      báo truyền hình

Words Containing "télévisé"

Comments and discussion on the word "télévisé"