Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
Số nét: 26. Loại: Phồn thể. Bộ: 鬯 (sưởng)


1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


là cho phẳng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


mùi hôi thối
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 豸 (trĩ)


mùi hôi thối
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


1. phai màu, bạc màu
2. màu đen hơi vàng, màu vàng đen
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 黑 (hắc)