Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
43
44
45
46
47
48
49
Next >
Last
rau má
rau rút
ràng buộc
rào giậu
rát ruột
râu
râu mày
râu mép
râu quặp
râu ria
râu trê
râu xồm
rèn luyện
rét buốt
rêu
rêu rao
rìu
ríu
rúc đầu
rút cuộc
rút lui
rút ruột
rạp chiếu bóng
rầu
rầu rỉ
rập khuôn
rắn giun
rẻ quạt
rẽ duyên
rều
rứt ruột
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rửa ruột
rỗng ruột
rỗng tuếch
rối ruột
rối tung
rốt cuộc
rệu
rệu rã
rệu rạo
riêu
riêu cua
riu riu
rong huyết
rong ruổi
ru
ru ngủ
ru rú
rua
ruỗng
ruỗng nát
ruốc
ruốc bông
ruối
ruồi
ruồi giấm
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi trâu
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruổi
ruộm
ruộng
ruộng đất
ruộng đồng
ruộng bậc thang
ruộng công
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rẫy
ruộng rộc
ruộng vườn
ruột
ruột chay
First
< Previous
43
44
45
46
47
48
49
Next >
Last