Characters remaining: 500/500
Translation

uléma

Academic
Friendly

Từ "uléma" (viết là "oulémas" trong số nhiều dạng số nhiều) trong tiếng Pháp được dùng để chỉ những người kiến thức sâu rộng về tôn giáo, đặc biệttrong Hồi giáo. Đâymột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếngRập "ʿulamāʾ" (عُلَمَاء‎).

Định nghĩa:

Uléma (danh từ giống đực): nhà thần học, nhà giáotrong Hồi giáo; những người chuyên môn trong việc giải thích giảng dạy các giáocủa Hồi giáo.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les oulémas jouent un rôle important dans la communauté musulmane." (Các uléma đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng Hồi giáo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les oulémas sont souvent consultés pour des questions de jurisprudence islamique." (Các uléma thường được tham khảo về các vấn đề pháptrong Hồi giáo.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Oulémas: số nhiều của uléma.
  • Théologien: từ này thường chỉ các nhà thần học trong các tôn giáo khác, không chỉ riêng Hồi giáo.
  • Savants: có nghĩa là "nhà khoa học" hoặc "nhà thông thái", nhưng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Erudit: có nghĩangườihọc thức, hiểu biết rộng.
  • Docteur: trong một số ngữ cảnh, có thể ám chỉ đến những người trình độ học vấn cao liên quan đến tôn giáo.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "uléma", nhưng trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp cụm từ như: - "Chercher la sagesse" (Tìm kiếm sự khôn ngoan): thường liên quan đến việc học hỏi từ các uléma.

Tổng kết:

Từ "uléma" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ người, mà còn mang theo ý nghĩa về sự tôn trọng vai trò quan trọng của những người kiến thức tôn giáo trong xã hội Hồi giáo.

danh từ giống đực
  1. nhà thần học, nhà giáo lý (Hồi giáo)

Similar Spellings

Words Containing "uléma"

Comments and discussion on the word "uléma"