Characters remaining: 500/500
Translation

oléum

Academic
Friendly

Từ "oléum" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Oléum (danh từ giống đực): Là một dạng axit sunfuric bốc khói, thường được dùng trong công nghiệp hóa chất. thành phần chính là axit sulfuric (H₂SO₄), nhưng chứa một lượng lớn SO₃ (trioxide sulfur) hòa tan trong axit sulfuric, dẫn đến sự phát tán khói.
Cách sử dụng:
  • Oléum thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, đặc biệttrong sản xuất hóa chất, chế biến dầu mỏ, các quy trình công nghiệp khác.
Ví dụ:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'oléum est utilisé pour produire des sulfates dans l'industrie chimique." (Oléum được sử dụng để sản xuất các sulfates trong ngành công nghiệp hóa học.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs ont étudié les propriétés de l'oléum pour comprendre ses effets environnementaux." (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các tính chất của oléum để hiểu về tác động của đến môi trường.)
Các biến thể:
  • Axit sulfuric (acide sulfurique): Là dạng phổ biến hơn của axit, nhưng không nhất thiết phải tính bốc khói như oléum.
  • SO₃ (trioxide sulfur): Là hợp chất hóa học tạo ra khi axit sulfuric bốc khói.
Từ gần giống:
  • Acide sulfurique: Axit sulfuric, là chất hóa học trong oléum nhưng không tính chất bốc khói đặc trưng.
  • Fumées: Khói, thường dùng để chỉ các khí hoặc chất khí phát sinh từ quá trình hóa học.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh hóa học, có thể không từ đồng nghĩa chính xác cho "oléum", nhưng có thể hiểumột dạng chất tương tự trong ngành công nghiệp hóa chất.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, "oléum" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong lĩnh vực hóa học, việc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "préparation d'oléum" (chuẩn bị oléum) có thể được sử dụng.
Chú ý:

Khi học từ "oléum", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh của , từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hóa học, không phảitừ vựng thông dụng hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) oleum, axit sunfuric bốc khói

Similar Spellings

Words Containing "oléum"

Comments and discussion on the word "oléum"