Characters remaining: 500/500
Translation

unbuckle

/'ʌn'bʌkl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "unbuckle" một động từ, có nghĩa "mở khóa" hoặc "mở" một cái đó, thường một cái thắt lưng, dây nịt hoặc dây đai. Cách sử dụng chính của từ này khi bạn tháo rời một cái khóa, chẳng hạn như khi bạn muốn tháo thắt lưng ra khỏi cơ thể.

Định nghĩa
  • Unbuckle (ngoại động từ): Mở khóa, tháo dây, thường dùng để chỉ việc tháo rời các dây đai, thắt lưng, dây an toàn...
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "After a long car ride, she decided to unbuckle her seatbelt." (Sau một chuyến đi dài bằng xe hơi, ấy quyết định tháo dây an toàn ra.)
  2. Nâng cao:

    • "He unbuckled his belt before sitting down to dinner." (Anh ấy đã mở khóa thắt lưng trước khi ngồi xuống ăn tối.)
    • "The soldier quickly unbuckled his gear in preparation for the mission." (Người lính nhanh chóng tháo dây đai trang thiết bị của mình để chuẩn bị cho nhiệm vụ.)
Cách sử dụng biến thể
  • Unbuckling: Danh động từ, chỉ hành động tháo khóa.
    • "Unbuckling the backpack took longer than expected." (Tháo khóa balo mất nhiều thời gian hơn mong đợi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Buckle: Động từ, có nghĩa khóa lại, thắt lại.
  • Fasten: Động từ, có nghĩa thắt chặt hoặc gắn lại.
  • Release: Động từ, có nghĩa thả lỏng hoặc giải phóng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Buckle up: Có nghĩa thắt dây an toàn (trong xe hơi).
    • "Make sure to buckle up before we start driving." (Hãy chắc chắn rằng bạn đã thắt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu lái xe.)
Tóm lại

Từ "unbuckle" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tháo dỡ các dây hoặc thắt lưng. có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến trong các tình huống cụ thể như quân sự hay an toàn giao thông.

ngoại động từ
  1. mở khoá (thắt lưng, dây nịt...)

Antonyms

Comments and discussion on the word "unbuckle"