Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undergrown
/'ʌndə'groun/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) còi cọc
  • (y học) gầy còm, còi, chậm lớn
    • undergrown child
      đứa bé còi
Comments and discussion on the word "undergrown"