Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
underload
/'ʌndə'loud/
Jump to user comments
động từ
  • chất chưa đủ, chở chưa đủ
  • nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ
Related search result for "underload"
Comments and discussion on the word "underload"