Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
underran
/'ʌndə'rʌn/
Jump to user comments
ngoại động từ underran; underrun
  • chạy qua phía dưới
  • (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
Related search result for "underran"
Comments and discussion on the word "underran"