Characters remaining: 500/500
Translation

unexclusive

/'ʌniks'klu:siv/
Academic
Friendly

Từ "unexclusive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị loại trừ", "không độc quyền" hoặc "không dành riêng". Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không bị hạn chế cho một nhóm người cụ thể nào đó, có thể tiếp cận hoặc tham gia bởi nhiều người khác.

Định nghĩa:
  • Unexclusive: Không độc quyền hay không bị hạn chế cho một nhóm người nhất định; có thể được truy cập hoặc sử dụng bởi nhiều người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The club is unexclusive, so anyone can join." (Câu lạc bộ này không độc quyền, vậy bất kỳ ai cũng có thể tham gia.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Unlike many high-end boutiques, this store has an unexclusive approach, welcoming customers from all walks of life." (Khác với nhiều cửa hàng cao cấp, cửa hàng này cách tiếp cận không độc quyền, chào đón khách hàng từ mọi tầng lớp xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mô tả tổ chức: "The unexclusive nature of the event allowed for a diverse group of participants, enriching the discussions." (Bản chất không độc quyền của sự kiện đã cho phép một nhóm người tham gia đa dạng, làm phong phú thêm các cuộc thảo luận.)

  • Trong Marketing: "Their unexclusive marketing strategy attracted a wider audience, breaking the barriers that often exclude potential customers." (Chiến lược tiếp thị không độc quyền của họ đã thu hút một lượng lớn khán giả, phá vỡ những rào cản thường loại trừ khách hàng tiềm năng.)

Phân biệt các biến thể:
  • Exclusive: Ngược lại với "unexclusive", nghĩa độc quyền, chỉ dành riêng cho một nhóm người.
  • Inclusivity: Liên quan đến việc bao gồm tất cả mọi người, không loại trừ ai, liên quan đến tính không độc quyền.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Open: Mở, không bị giới hạn cho nhiều người.
  • Accessible: Có thể tiếp cận được, không bị hạn chế.
  • Non-restrictive: Không hạn chế, không các điều kiện ràng buộc.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Open door policy": Chính sách cửa mở, chỉ ra rằng tổ chức sẵn sàng mở cửa cho mọi người.
  • "Leave the door open": Để cửa mở, nghĩa không từ chối ai, tạo cơ hội cho mọi người tham gia.
tính từ
  1. không bị loại trừ
  2. không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc quyền, không độc chiếm

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unexclusive"