Từ "unexclusive" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không bị loại trừ", "không độc quyền" hoặc "không dành riêng". Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không bị hạn chế cho một nhóm người cụ thể nào đó, mà có thể tiếp cận hoặc tham gia bởi nhiều người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Unlike many high-end boutiques, this store has an unexclusive approach, welcoming customers from all walks of life." (Khác với nhiều cửa hàng cao cấp, cửa hàng này có cách tiếp cận không độc quyền, chào đón khách hàng từ mọi tầng lớp xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
Mô tả tổ chức: "The unexclusive nature of the event allowed for a diverse group of participants, enriching the discussions." (Bản chất không độc quyền của sự kiện đã cho phép một nhóm người tham gia đa dạng, làm phong phú thêm các cuộc thảo luận.)
Trong Marketing: "Their unexclusive marketing strategy attracted a wider audience, breaking the barriers that often exclude potential customers." (Chiến lược tiếp thị không độc quyền của họ đã thu hút một lượng lớn khán giả, phá vỡ những rào cản thường loại trừ khách hàng tiềm năng.)
Phân biệt các biến thể:
Exclusive: Ngược lại với "unexclusive", nghĩa là độc quyền, chỉ dành riêng cho một nhóm người.
Inclusivity: Liên quan đến việc bao gồm tất cả mọi người, không loại trừ ai, có liên quan đến tính không độc quyền.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Open: Mở, không bị giới hạn cho nhiều người.
Accessible: Có thể tiếp cận được, không bị hạn chế.
Non-restrictive: Không hạn chế, không có các điều kiện ràng buộc.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Open door policy": Chính sách cửa mở, chỉ ra rằng tổ chức sẵn sàng mở cửa cho mọi người.
"Leave the door open": Để cửa mở, nghĩa là không từ chối ai, tạo cơ hội cho mọi người tham gia.