Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
public
/'pʌblik/
Jump to user comments
tính từ
  • chung, công, công cộng
    • public holiday
      ngày lễ chung
    • public opinion
      dư luận, công luận
    • public library
      thư viện công cộng
    • public school
      trường công
    • public utilities
      những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)
  • công khai
    • to make a public protest
      phản đối công khai
    • to give something public utterance
      công bố cái gì
danh từ
  • công chúng, quần chúng
    • to append to the public
      kêu gọi quần chúng
  • nhân dân, dân chúng
    • the British public
      nhân dân Anh
  • giới
    • the sporting public
      giới ham chuộng thể thao
    • the reading public
      giới bạn đọc
  • (thông tục), (như) public_house
IDIOMS
  • in public
    • giữa công chúng, công khai
Related words
Comments and discussion on the word "public"