Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unfathered
/'ʌn'fɑ:ðəd/
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca) không bố, không cha
  • không được tác giả nhận (thuyết...)
Related search result for "unfathered"
Comments and discussion on the word "unfathered"