Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ungenteel
/'ʌndʤen'ti:l/
Jump to user comments
tính từ
  • không lễ độ, không nhã nhặn
  • không lịch sự, không đúng mốt
Related search result for "ungenteel"
Comments and discussion on the word "ungenteel"