Characters remaining: 500/500
Translation

ungentle

/'ʌn'dʤentl/
Academic
Friendly

Từ "ungentle" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không hòa nhã, thô lỗ, hoặc thô bạo. Từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "gentle", nghĩa "nhẹ nhàng" hoặc "dịu dàng". Khi thêm "un-", nghĩa của từ sẽ trở thành ngược lại, tức là không nhẹ nhàng, không dịu dàng.

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Ungentle: Thô lỗ, không thân thiện, có thể gây khó chịu cho người khác.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "His ungentle behavior made everyone uncomfortable." (Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
    • Câu nâng cao: "Despite his ungentle manner, he was respected for his honesty." ( cách cư xử thô lỗ, ông ấy vẫn được tôn trọng sự trung thực của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • Gentle: Thân thiện, nhẹ nhàng, dịu dàng.
    • Ungentleness: Danh từ chỉ tính chất thô lỗ, không hòa nhã.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Rude: Thô lỗ.
    • Harsh: Khắc nghiệt, cứng rắn.
    • Unkind: Không tử tế.
    • Crude: Thô thiển.
  5. Idioms Phrasal Verbs liên quan:

    • "To take the rough with the smooth": Chấp nhận cả những điều khó khăn lẫn dễ chịu trong cuộc sống.
    • "Cut to the chase": Nói thẳng vào vấn đề không vòng vo (có thể được xem một cách thô lỗ, không nhẹ nhàng trong giao tiếp).
Tóm tắt:

Từ "ungentle" dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không hòa nhã, thô lỗ có thể gây khó chịu cho người khác. Khi sử dụng từ này, bạn có thể chỉ trích cách cư xử của một người hoặc một tình huống nào đó không mang tính thân thiện.

tính từ
  1. không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo
  2. khó thương, khó ưa

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "ungentle"

Comments and discussion on the word "ungentle"