Characters remaining: 500/500
Translation

unhappiness

/ʌn'hæpinis/
Academic
Friendly

Từ "unhappiness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự không hạnh phúc" hoặc "tình trạng khổ sở". được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn bã, không vui, hoặc không thoải mái trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "unhappiness" được tạo thành từ tiền tố "un-" (có nghĩa "không") từ "happiness" (hạnh phúc). vậy, "unhappiness" có nghĩa trạng thái không hạnh phúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her unhappiness was evident on her face." (Sự không hạnh phúc của ấy rõ ràng trên khuôn mặt của ấy.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people seek happiness to escape their unhappiness." (Nhiều người tìm kiếm hạnh phúc để thoát khỏi sự không hạnh phúc của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Happy (adj): hạnh phúc
  • Happiness (n): hạnh phúc
  • Unhappy (adj): không hạnh phúc
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sorrow (n): nỗi buồn
  • Misery (n): sự khổ sở
  • Sadness (n): sự buồn bã
  • Discontent (n): sự không hài lòng
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Tình huống cụ thể:

    • "The unhappiness stemming from his job led him to seek new opportunities." (Sự không hạnh phúc xuất phát từ công việc của anh ấy đã khiến anh ấy tìm kiếm những cơ hội mới.)
  2. Trong văn viết hoặc văn học:

    • "Her poem beautifully encapsulates the theme of unhappiness and longing." (Bài thơ của ấy diễn tả một cách tuyệt vời chủ đề về sự không hạnh phúc nỗi nhớ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To be down in the dumps: (nghĩa cảm thấy buồn bã, không vui)

    • "After losing the game, he was really down in the dumps."
  • To feel blue: (cảm thấy buồn bã)

    • "She has been feeling blue ever since she moved to a new city."
Kết luận:

Từ "unhappiness" không chỉ đơn thuần một trạng thái cảm xúc còn phản ánh những khía cạnh sâu sắc hơn về cuộc sống trải nghiệm con người.

danh từ
  1. tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó
  2. sự không may, sự bất hạnh; vận rủi

Synonyms

Comments and discussion on the word "unhappiness"