Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unheard-of
/'ʌn'hə:dɔv/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa từng nghe thấy, chưa từng có
    • an unheard-of act of bravery
      một hành động dũng cảm chưa từng có
Comments and discussion on the word "unheard-of"