Characters remaining: 500/500
Translation

unholiness

/ʌn'houlinis/
Academic
Friendly

Từ "unholiness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa sự không linh thiêng, sựđạo, hay sự báng bổ thánh thần. thường được sử dụng để chỉ những hành động, suy nghĩ hoặc trạng thái không tôn trọng hay đi ngược lại với các giá trị tôn giáo hoặc đạo đức.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Unholiness" chỉ sự thiếu thánh thiện, không sự tôn trọng đối với các nguyên tắc tôn giáo hoặc đạo đức.
    • có thể thể hiện sự xấu xa, tội lỗi, hoặc những hành vi đáng chê trách.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "The unholiness of his actions shocked the community." (Sựđạo trong hành động của anh ta đã gây sốc cho cộng đồng.)
    • Nâng cao: "In literature, the theme of unholiness often explores the conflict between morality and desire." (Trong văn học, chủ đề về sựđạo thường khám phá xung đột giữa đạo đức ham muốn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Holy (thánh thiện): Từ gốc chỉ sự linh thiêng. dụ: "The holy scriptures" (Kinh thánh linh thiêng).
    • Holiness (sự thánh thiện): Từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất thánh thiện. dụ: "She is known for her holiness." ( ấy nổi tiếng sự thánh thiện của mình.)
    • Unholy (không thánh thiện): Tính từ chỉ điều đó không thánh thiện. dụ: "The unholy alliance between the two rivals." (Liên minh không thánh thiện giữa hai đối thủ.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Wickedness (sự xấu xa): Mang nghĩa tương tự về hành động xấu. dụ: "His wickedness knew no bounds." (Sự xấu xa của anh ta không giới hạn.)
    • Profanity (hành động bất kính): Có thể ám chỉ đến lời nói hay hành động xúc phạm đến các giá trị tôn giáo. dụ: "The use of profanity in the church is frowned upon." (Việc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong nhà thờ bị xem không thể chấp nhận.)
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • "Fall from grace": Nghĩa rơi vào tình trạng không được tôn trọng, thường do hành động xấu. dụ: "He fell from grace after his scandal." (Anh ta đã rơi vào tình trạng không được tôn trọng sau vụ bê bối của mình.)
    • "Cross the line": Nghĩa vượt qua ranh giới đạo đức. dụ: "He crossed the line when he lied to his friends." (Anh ta đã vượt qua ranh giới khi nói dối bạn bè.)
Kết luận

"Unholiness" một từ thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các giá trị tôn giáo đạo đức.

danh từ
  1. tính không linh thiêng
  2. sự không tín ngưỡng, tínhđạo, sự báng bổ thánh thần
  3. (thông tục) tính khủng khiếp, tính xấu xa

Comments and discussion on the word "unholiness"