Characters remaining: 500/500
Translation

unitif

Academic
Friendly

Từ "unitif" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "unité", nghĩa là "thống nhất" hoặc "đồng nhất". Từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố giúp kết nối hoặc tạo ra sự thống nhất giữa các cá nhân, cộng đồng hoặc trong một hệ thống nào đó.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Thống nhất: "Unitif" thường được dùng để mô tả những yếu tố, yếu tố vai trò kết nối, liên kết các phần lại với nhau.
  2. Tôn giáo: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "unitif" có thể liên quan đến sự kết nối trong đức tin, ví dụ như sự thống nhất trong Chúa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Fibres unitives du cœur: Cụm từ nàythể dịch là "sợi nối của trái tim", ám chỉ đến những mối liên kết tình cảm hoặc tinh thần giữa con người với nhau.
  2. Une vie unitive: Cụm từ này có nghĩa là "cuộc sống thống nhất", thường được dùng để chỉ một cuộc sống trong đó con người tìm kiếm sự hòa hợp với đức tin hoặc với xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về tâm linh hoặc triết học, có thể nói về "l'importance de l'approche unitive" (tầm quan trọng của cách tiếp cận thống nhất) để nhấn mạnh về việc tìm kiếm sự hòa hợp giữa các quan điểm khác nhau.
Chú ý phân biệt:
  • "Unitif" không nên nhầm lẫn với "unitaire", cũng có nghĩathống nhất, nhưng "unitaire" thường chỉ ra sự đơn nhất trong cấu trúc hoặc một thực thể cụ thể hơn.
  • "Unifié" là một dạng quá khứ phân từ, mang nghĩađã được thống nhất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unité: sự thống nhất.
  • Uni: đã hợp nhất, thống nhất.
  • Syndicat: liên minh (có thể liên quan đến sự thống nhất giữa các tổ chức).
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être sur la même longueur d'onde: Nghĩa là "cùng một suy nghĩ", thể hiện sự thống nhất trong ý kiến.
  • Tirer dans le même sens: Nghĩa là "hành động theo cùng một hướng", để chỉ sự phối hợp thống nhất trong hành động.
tính từ
  1. nối
    • Fibres unitives du coeur
      sợi nối của tim
  2. (tôn giáo) thống nhất trong Chúa
    • Vie unitive
      cuộc sống thống nhất trong Chúa

Similar Spellings

Words Containing "unitif"

Comments and discussion on the word "unitif"