Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unnaturalise
/'ʌn'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác : (unnaturalize) /'ʌn'nætʃrəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho trái với thiên nhiên
  • làm cho gượng gạo
  • làm mất tình cảm thông thường
Related search result for "unnaturalise"
Comments and discussion on the word "unnaturalise"