Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unpicturesque
/'ʌn,piktʃə'resk/
Jump to user comments
tính từ
  • không đẹp, không đẹp như tranh (phong cảnh...)
  • không sinh động; không nhiều hình ảnh (văn học)
Comments and discussion on the word "unpicturesque"