Characters remaining: 500/500
Translation

unpleasantness

/ʌn'plezntnis/
Academic
Friendly

Từ "unpleasantness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính khó ưa", "sự khó chịu" hoặc "sự hiểu lầm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác không thoải mái, không vui vẻ trong một tình huống nào đó, có thể do hành động của người khác hoặc do những hiểu lầm giữa mọi người.

Cách sử dụng dụ:
  1. Miêu tả cảm giác không thoải mái:

    • dụ: "The unpleasantness of the argument made everyone in the room feel awkward."
  2. Khi nói về sự hiểu lầm:

    • dụ: "There was a lot of unpleasantness between them due to a misunderstanding."
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử (đùa cợt):

    • dụ: "The late unpleasantness refers to the Civil War in the United States."
Các biến thể từ gần giống:
  • Unpleasant (tính từ): có nghĩa "khó chịu", "không dễ chịu".

    • dụ: "The unpleasant weather kept us indoors."
  • Pleasant (tính từ): có nghĩa "dễ chịu", "vui vẻ". Đây từ trái nghĩa với "unpleasant".

    • dụ: "We had a pleasant evening at the restaurant."
Từ đồng nghĩa:
  • Displeasure: sự không hài lòng.
  • Discomfort: sự không thoải mái.
  • Dissatisfaction: sự không hài lòng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To bear the unpleasantness": chịu đựng sự khó chịu.
    • dụ: "Sometimes you have to bear the unpleasantness of the situation to find a solution."
Tóm lại:

Từ "unpleasantness" được sử dụng để chỉ những cảm xúc tiêu cực, sự khó chịu hoặc các vấn đề trong giao tiếp giữa người với người.

danh từ
  1. tính khó ưa, tính khó chịu
  2. sự hiểu lầm; sự cãi cọ
    • the late unpleasantness
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)

Comments and discussion on the word "unpleasantness"