Characters remaining: 500/500
Translation

unprincipled

/ʌn'prinsəpld/
Academic
Friendly

Từ "unprincipled" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "vô luân thường", "vô hạnh" hoặc "bất lương". được dùng để mô tả những người hoặc hành động không tuân theo các nguyên tắc đạo đức hay chuẩn mực xã hội. Người được gọi là "unprincipled" thường hành động lợi ích cá nhân không quan tâm đến sự đúng sai.

dụ về cách sử dụng từ "unprincipled":
  1. Câu đơn giản:

    • "He is an unprincipled businessman who only cares about making money."
    • (Anh ta một doanh nhânluân thường, chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Her unprincipled behavior during the negotiations led to a loss of trust from her colleagues."
    • (Hành vihạnh của trong các cuộc đàm phán đã dẫn đến việc đồng nghiệp mất niềm tin.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Unprincipledness (danh từ): Tình trạng hoặc phẩm chất của việc không nguyên tắc.
    • dụ: "His unprincipledness alienated many of his friends."
    • (Sự bất lương của anh ta đã làm xa lánh nhiều bạn bè.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immoral: Không đạo đức, tương tự như "unprincipled".
  • Corrupt: Tham nhũng, có thể mô tả những hành động bất chính.
  • Dishonest: Không trung thực, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Cut corners": Làm điều đó dễ dàng hơn (thường bất chính) để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc.

    • dụ: "The contractor cut corners on the building project, leading to safety violations."
    • (Nhà thầu đã làm điều dễ dàng trong dự án xây dựng, dẫn đến vi phạm an toàn.)
  • "Play fast and loose": Hành xử không đúng mực, thường trong việc quản lý hoặc kinh doanh.

    • dụ: "He played fast and loose with the company’s finances."
    • (Anh ta đã hành xử bất cẩn với tài chính của công ty.)
Tóm lại:

Từ "unprincipled" được sử dụng để mô tả những hành động thiếu đạo đức, không tuân thủ nguyên tắc hoặc chuẩn mực xã hội. có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến các mối quan hệ cá nhân.

tính từ
  1. luân thường; vô hạnh; bất lương

Antonyms

Similar Words

Words Mentioning "unprincipled"

Comments and discussion on the word "unprincipled"