Characters remaining: 500/500
Translation

unprobed

/'ʌn'proubd/
Academic
Friendly

Từ "unprobed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "khó ", "không được thăm dò", hoặc "không được điều tra". thường được sử dụng để mô tả những điều chúng ta chưa khám phá hoặc chưa hiểu .

Ý nghĩa:
  • Khó : Điều đó không thể dễ dàng tìm hiểu hoặc khám phá.
  • Không thăm dò, không điều tra: Những vấn đề hoặc khía cạnh chưa ai tìm hiểu hoặc nghiên cứu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The depths of the ocean remain largely unprobed." (Những độ sâu của đại dương vẫn chủ yếu chưa được thăm dò.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many unprobed areas of scientific research hold the potential for groundbreaking discoveries." (Nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học chưa được thăm dò tiềm năng cho những phát hiện mang tính đột phá.)
Biến thể:
  • Probe (động từ): Có nghĩa thăm dò, điều tra. dụ: "Scientists probe the mysteries of the universe."
  • Probing (danh từ): Hành động thăm dò, điều tra. dụ: "The probing of the unknown is essential for scientific advancement."
Từ gần giống:
  • Untested: Không được kiểm tra, chưa thử nghiệm.
  • Unexplored: Chưa được khám phá, chưa được tìm hiểu.
  • Mysterious: Bí ẩn, khó hiểu.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Unexamined: Chưa được kiểm tra.
  • Uncharted: Chưa được vẽ bản đồ, chưa được khám phá.
  • Opaque: Mờ đục, không trong suốt, khó hiểu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the dark": Không biết, không hiểu về điều .

    • dụ: "He's still in the dark about the project details." (Anh ấy vẫn không biết về chi tiết dự án.)
  • "Break new ground": Khám phá hoặc làm điều đó chưa từng trước đây.

    • dụ: "The research team aims to break new ground in renewable energy." (Nhóm nghiên cứu nhằm mục đích khám phá những điều mới mẻ trong năng lượng tái tạo.)
Kết luận:

Từ "unprobed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu, hoặc khi nói về những điều bí ẩn chúng ta chưa hiểu . có thể kết hợp với nhiều từ khác để diễn đạt ý nghĩa về sự khám phá tìm hiểu.

tính từ
  1. khó (vực thẳm)
  2. không thăm dò, không điều tra, không hiểu thấu được (điều bí mật...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unprobed"