Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unproven
/'ʌn'pru:vd/ Cách viết khác : (unproven) /'ʌn'pru:vd/
Jump to user comments
tính từ
  • không có bằng chứng, không được chứng minh
    • an unproved accusation
      một lời tố cáo không có bằng chứng
  • chưa được thử thách
    • unproved loyalty
      lòng trung thành chưa qua thử thách
Related words
Comments and discussion on the word "unproven"