Characters remaining: 500/500
Translation

unproved

/'ʌn'pru:vd/ Cách viết khác : (unproven) /'ʌn'pru:vd/
Academic
Friendly

Giải thích từ "unproved"

Từ "unproved" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bằng chứng" hoặc "không được chứng minh". thường được sử dụng để mô tả điều đó chưa được xác nhận hoặc kiểm chứng.

Các dụ về sử dụng:

Biến thể của từ: - Prove (verb): chứng minh, xác nhận. - Proven (adjective): đã được chứng minh, xác thực. dụ: "He has a proven track record in sales." (Anh ấy một hồ sơ đã được chứng minh trong lĩnh vực bán hàng.)

Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - "Unproved" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc khoa học để chỉ những giả thuyết hoặc tuyên bố chưa được kiểm chứng. - Có thể dùng "unproven" như một dạng đồng nghĩa, nhưng "unproved" thường được dùng hơn trong ngữ cảnh pháp .

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Unproven: chưa được chứng minh. - Unverified: chưa được xác nhận. - Inconclusive: không kết luận, không rõ ràng.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "unproved", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "without evidence" (không bằng chứng) trong các câu nói hàng ngày.

tính từ
  1. không bằng chứng, không được chứng minh
    • an unproved accusation
      một lời tố cáo không bằng chứng
  2. chưa được thử thách
    • unproved loyalty
      lòng trung thành chưa qua thử thách

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unproved"