Giải thích từ "unproved"
Từ "unproved" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không có bằng chứng" hoặc "không được chứng minh". Nó thường được sử dụng để mô tả điều gì đó mà chưa được xác nhận hoặc kiểm chứng.
Các ví dụ về sử dụng:
Biến thể của từ: - Prove (verb): chứng minh, xác nhận. - Proven (adjective): đã được chứng minh, xác thực. Ví dụ: "He has a proven track record in sales." (Anh ấy có một hồ sơ đã được chứng minh trong lĩnh vực bán hàng.)
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau: - "Unproved" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ những giả thuyết hoặc tuyên bố chưa được kiểm chứng. - Có thể dùng "unproven" như một dạng đồng nghĩa, nhưng "unproved" thường được dùng hơn trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Unproven: chưa được chứng minh. - Unverified: chưa được xác nhận. - Inconclusive: không kết luận, không rõ ràng.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "unproved", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "without evidence" (không có bằng chứng) trong các câu nói hàng ngày.