Characters remaining: 500/500
Translation

unrecognized

/' n'rek gnaizd/
Academic
Friendly

Từ "unrecognized" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không được thừa nhận" hoặc "không được nhận ra". Từ này thường được dùng để chỉ một điều đó hoặc ai đó không được công nhận hoặc không được nhận diện.

Cách sử dụng dụ:
  1. Không được thừa nhận:

    • dụ: His talent remains unrecognized in the art community.
  2. Không được nhận ra:

    • dụ: The unrecognized species was discovered in the rainforest.
Biến thể của từ:
  • Recognize (động từ): Nhận ra, công nhận.
    • dụ: I recognized him immediately.
  • Recognition (danh từ): Sự công nhận, sự nhận diện.
    • dụ: She received recognition for her hard work.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unacknowledged: Không được thừa nhận, tương tự như "unrecognized".
  • Ignored: Bị bỏ qua, không được chú ý.
  • Overlooked: Bị xem nhẹ, không được nhận ra.
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Unrecognized potential: Tiềm năng không được công nhận.
    • dụ: Many students have unrecognized potential that can be nurtured.
Idioms phrasal verbs:
  • Fade into obscurity: Trở nên không được biết đến; không còn ai nhớ đến.
    • dụ: Many great artists fade into obscurity after their time.
Tóm tắt:

"Unrecognized" một từ hữu ích để mô tả những điều không được công nhận hoặc không được nhận ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học.

tính từ
  1. không được thừa nhận
  2. không nhận ra

Comments and discussion on the word "unrecognized"