Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unreported
/' nri'p :tid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được kể lại, không được thuật lại
  • không được báo cáo, không được tường trình
  • không được viết thành bài phóng sự
  • không bị trình báo, không bị tố giác
Comments and discussion on the word "unreported"