Characters remaining: 500/500
Translation

reported

/ri'pɔ:tid/
Academic
Friendly

Từ "reported" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt liên quan đến cách trình bày lại những người khác đã nói không trích dẫn trực tiếp lời của họ. Cách nói này được gọi là "reported speech" (lời dẫn gián tiếp).

Định nghĩa:
  • Reported: dạng tính từ của động từ "report", có nghĩa được báo cáo, thông báo hoặc trình bày lại thông tin từ một nguồn khác.
Cách sử dụng:
  1. Reported Speech: cách diễn đạt lại lời nói của một người không sử dụng dấu ngoặc kép. dụ:

    • Trực tiếp: She said, "I am happy."
    • Gián tiếp: She said that she was happy.
  2. Cấu trúc thường gặp:

    • S + said (that) + S' + V' (động từthì quá khứ)
    • dụ: He told me (that) he would come.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • John said he had finished his homework. (John nói rằng anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Câu phức hợp:

    • The teacher reported that the exam results would be announced next week. (Giáo viên báo cáo rằng kết quả kỳ thi sẽ được công bố vào tuần tới.)
Biến thể của từ:
  • Report (động từ): báo cáo.
  • Reporting (danh động từ): việc báo cáo.
  • Reporter (danh từ): phóng viên, người báo cáo.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Announced: thông báo.
  • Stated: tuyên bố.
  • Informed: thông báo, cung cấp thông tin.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Report back: báo cáo lại.
  • Report to someone: báo cáo cho ai đó.
  • Give a report: đưa ra một báo cáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "reported" để chỉ những thông tin được chứng thực từ các nguồn đáng tin cậy:
    • The findings were reported by several reputable sources. (Các phát hiện đã được báo cáo bởi một số nguồn đáng tin cậy.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "reported speech", bạn cần chú ý đến việc thay đổi thì của động từ đại từ phù hợp với ngữ cảnh. Nếu câu nói ban đầuhiện tại, khi chuyển sang lời dẫn gián tiếp, thường sẽ chuyển sang quá khứ.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) gián tiếp
    • reported speech
      lời dẫn gián tiếp

Antonyms

Similar Words

Words Containing "reported"

Words Mentioning "reported"

Comments and discussion on the word "reported"