Từ "unrevised" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "chưa được xem lại," "chưa được sửa đổi" hoặc "không bị thay đổi." Từ này thường được dùng để chỉ một tài liệu, văn bản hoặc thông tin chưa trải qua quá trình chỉnh sửa hoặc xem xét lại.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản: "unrevised" chỉ những thứ chưa được chỉnh sửa, thay đổi hoặc xem xét lại. Ví dụ, một bản thảo sách có thể là "unrevised" nếu nó chưa được tác giả hoặc biên tập viên xem xét và điều chỉnh.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh học thuật: "The student's unrevised essay received critical feedback." (Bài luận chưa được sửa đổi của sinh viên nhận được phản hồi phê bình.)
Trong lĩnh vực xuất bản: "The unrevised edition of the textbook contains several errors." (Phiên bản chưa được sửa đổi của sách giáo khoa có chứa một vài lỗi.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
Revised: là từ đối lập với "unrevised," có nghĩa là "đã được sửa đổi."
Revision: danh từ chỉ quá trình xem xét và chỉnh sửa.
Từ gần giống:
Initial: có nghĩa là "ban đầu," thường chỉ một phiên bản chưa qua chỉnh sửa.
Preliminary: có thể chỉ một phiên bản sơ bộ, chưa hoàn chỉnh.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"In its raw form": trong dạng thô, chưa được xử lý hay chỉnh sửa.
"To give it a once-over": chỉ việc xem xét sơ qua một tài liệu, có thể dẫn đến việc chỉnh sửa sau đó.
Kết luận:
"Unrevised" là một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản, học thuật và pháp lý.